Đơn giá vận chuyển dịch vụ cho thuê xe tải 3.5 tấn Quý khách vui lòng gọi điện đến phòng điều vận để biết đơn giá VNĐ/ 1km ( Đơn giá được tính cho cung đường trên 200 km)
tel: 093 2424 247
Cho thuê xe tải 3,5 tấn( thùng bạt, thùng kín)
Thông tin sản phẩm
Với đội ngũ lái xe có kinh nghiệm lâu năm, chạy các tuyến thông thuộc địa hình khắp các tỉnh thành, công ty chúng tôi luôn đáp ứng nhanh các yêu cầu của Quý Khách, bố trí lái xe chạy chuyên cho từng tuyến đường, chịu trách nhiệm bảo quản hàng hóa của Quý Khách, giao hàng theo đúng thời gian và yêu cầu của Quý Khách.
Vantai247 chúng tôi chuyên cho thuê xe tải tại Hà Nội, xe đầu kéo, vận tải hàng hóa từ Hà Nội đi các tỉnh bằng các lại xe tải có trọng tải từ 1 tấn đến 27 tấn, vận tải đường bộ dọc tuyến Hà Nội- Đà Nẵng- HCM. Quý khách có nhu cầu cần thuê xe tải vận chuyển vui lòng gọi điện thoại đến phòng điều vận của công ty chúng tôi để được tư vấn và báo giá.
Vantai247 chúng tôi chuyên cho thuê xe tải tại Hà Nội, xe đầu kéo, vận tải hàng hóa từ Hà Nội đi các tỉnh bằng các lại xe tải có trọng tải từ 1 tấn đến 27 tấn, vận tải đường bộ dọc tuyến Hà Nội- Đà Nẵng- HCM. Quý khách có nhu cầu cần thuê xe tải vận chuyển vui lòng gọi điện thoại đến phòng điều vận của công ty chúng tôi để được tư vấn và báo giá.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE 3,5 TẤN
Model
|
|
FHT-3450T
|
Số người trong Cabin
|
|
3 người
|
Tự trọng
|
|
3.000KGS
|
Tải trọng chassis
|
|
3450KGS
|
Phân bổ cầu
|
Cầu trước
|
1250KGS
|
Cầu sau
|
1060KGS
|
|
Chiều dài cơ sở
|
|
3950mm
|
Vết trượt bánh xe
|
Trước
|
1570mm
|
Sau
|
1530mm
|
|
Kích thước toàn bộ |
Dài
|
6990mm
|
Rộng
|
2200mm
|
|
Cao
|
2350mm
|
|
Kích thước thùng xe(D x R x C)
|
|
5200 x 2000 x 400
|
Tốc độ tối đa
|
|
95km/h
|
Khoảng sang gầm xe nhỏ nhất
|
|
240mm
|
Động cơ / Engine |
Model
|
YN4102CBZL
|
Kiểu
|
4 thì, 4 xi lanh thẳng hang, làm mát bằng nước, turbo tăng áp.
|
|
Công suất
|
85kw/3200 vòng / phút
|
|
Dung tích xi lanh
|
2540 cm3
|
|
Ly hợp
|
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực.
|
Hộp số
|
|
Hộp số cơ khí, 5 số tiến + một số lùi
|
Hệ thống lái
|
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
|
Lốp
|
Trước / sau
|
8.25- 16/ 8.25- 16
|